Có 2 kết quả:

繼承衣缽 jì chéng yī bō ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄅㄛ继承衣钵 jì chéng yī bō ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take up sb's mantle
(2) to follow in sb's steps

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take up sb's mantle
(2) to follow in sb's steps

Bình luận 0